Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tống giam
tống giam
Các từ đồng nghĩa:
giam cầm
giam giữ
nhốt
bỏ tù
trói buộc
cách ly
sự giam hãm
đen tối
kiềm chế
sự o bế
giam hãm
từ đây
tống táng
bắt giam
bị giam
giam lỏng
cầm tù
bị nhốt
tống khứ
bị cách ly
Chia sẻ bài viết: