Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vương quyền
vương quyền
Các từ đồng nghĩa:
quyền lực
quyền cai trị
quyền lực tối cao
vương triều
vương quốc
chính quyền
chế độ quân chủ
quân chủ
vua
ngai vàng
đế chế
triều đình
quyền lãnh đạo
chính phủ
quyền thống trị
quyền lãnh đạo tối cao
chế độ phong kiến
quyền bính
quyền hành
chính thể quân chủ
Chia sẻ bài viết: