khoanh tay
Các từ đồng nghĩa:
- ngồi im
- thụ động
- bàng quan
- không can thiệp
- không hành động
- không tham gia
- nhìn nhận
- không phản ứng
- không quan tâm
- đứng nhìn
- không làm gì
- không can dự
- không giúp đỡ
- không can thiệp
- không phản kháng
- không đấu tranh
- không lên tiếng
- không phản bác
- không phản ứng
- không tham gia