Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vòn vẹn
vòn vẹn
Các từ đồng nghĩa:
vẹn vẹn
trọn vẹn
hoàn toàn
đầy đủ
nguyên vẹn
toàn vẹn
chị
đứng
chỉ có
riêng
một mình
đơn độc
đơn giản
thuần tuý
tinh khiết
không hơn không kém
không thiếu
không thừa
vừa đủ
đúng như vậy
Chia sẻ bài viết: