Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mù quáng
mù quáng
Các từ đồng nghĩa:
mù quáng
mù
đui mù
mù lòa
mù đá
mù cát
khó nhìn
khó coi
mờ mắt
bịt mắt
bị bịt mắt
không nhìn thấy
không thấy được
thiếu thị lực
mê mẩn
tối tăm
trong bóng tối
bức màn che
màn che
rêm
Chia sẻ bài viết: