vô ý thức
Các từ đồng nghĩa:
- vô thức
- không tự giác
- không có ý thức
- tiềm thức
- vô tri
- không biết
- không tỉnh táo
- không tự nguyện
- không biết gì
- không hiểu
- không nhận thức
- không ý thức
- không chú ý
- không quan tâm
- không suy nghĩ
- không cảm nhận
- không nhận biết
- không chủ động
- không có chủ định
- không có trách nhiệm