vô thường
Các từ đồng nghĩa:
- thay đổi
- bất định
- không ổn định
- biến thiên
- không cố định
- thường xuyên biến đổi
- không bền vững
- vô định
- không chắc chắn
- thay đổi liên tục
- không kiên định
- thay đổi thất thường
- không thường xuyên
- không ổn định
- vô thường xuyên
- vô định hình
- không thể đoán trước
- không thể xác định
- vô thường tạm thời
- vô thường vĩnh viễn