Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vi trùng
vi trùng
Các từ đồng nghĩa:
vi khuẩn
mầm bệnh
vi sinh vật
virus
nằm
kí sinh trùng
bệnh phẩm
mầm bệnh truyền nhiễm
vi rút
bệnh viêm
bệnh nhiễm
bệnh tật
mầm bệnh gây hại
vi sinh
vi trùng gây bệnh
vi trùng gây nhiễm
vi trùng độc
vi trùng bệnh
vi trùng gây hại
vi trùng lây nhiễm
Chia sẻ bài viết: