bệnh phẩm
Các từ đồng nghĩa:
- mẫu bệnh
- mẫu xét nghiệm
- vật phẩm xét nghiệm
- chất liệu xét nghiệm
- màu phẩm
- bệnh liệu
- chất bệnh
- mẫu sinh học
- màu cơ thể
- vật phẩm bệnh lý
- mậu dịch
- mẫu mẫu
- mẫu nước tiểu
- màu mỡ
- mẫu tế bào
- mẫu huyết thanh
- mẫu dịch não tủy
- mẫu dịch phế quản
- mẫu dịch sinh dục
- mẫu dịch tiêu hóa