vi sinh
Các từ đồng nghĩa:
- vi sinh vật
- vi khuẩn
- nằm
- vi rút
- sinh vật nhỏ
- sinh vật vi mô
- vi sinh học
- phân vi sinh
- sinh vật đơn bào
- sinh vật đa bào
- tế bào
- mầm bệnh
- sinh vật gây bệnh
- sinh vật có lợi
- sinh vật ký sinh
- sinh vật tự dưỡng
- sinh vật dị dưỡng
- sinh vật phân hủy
- sinh vật trong đất
- sinh vật nước