ngắc ngứ
Các từ đồng nghĩa:
- nói lắp
- nói lắp bắp
- nói cà lăm
- nghẹn lời
- lưỡng lự
- tật nói lắp
- chùn bước
- vấp ngã
- lộn xộn
- nói nhảm
- sự nó lắp
- nói ngập ngừng
- nói ấp úng
- nói không trôi chảy
- nói lúng túng
- nói rối
- nói lạc đề
- nói không rõ ràng
- nói không mạch lạc
- nói vụng về