Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vành tai
vành tai
Các từ đồng nghĩa:
vòng
cuộn
hình xoắn ốc
vòng lặp
đường xoắn ốc
tựa
cồng
hỏi chuyện
đường đinh ốc
vặn nút chai
chập
mặt phẳng cong
vòng tròn
đường cong
vòng cung
vành
cánh
bố
mép
viện
Chia sẻ bài viết: