Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mép
mép
Các từ đồng nghĩa:
mép
bố
gở
rìa
lẽ
vện
biến
cánh
đường viền
cảnh sắc
mới
vùng ngoài
rìa
cặp
cười
bịa
chu vi
làm gờ cho
làm bờ cho
gốc
knife-edge
Chia sẻ bài viết: