Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vạch
vạch
Các từ đồng nghĩa:
đường kẻ
đường viền
đường thẳng
vạch đường
dấu gạch ngang
đường nét
kê
dẫy
hăng
thành
tuyển
biến
giới hạn
ranh giới
tuyến đường
phương hướng
hưởng
dấu hiệu
vạch chỉ
vạch phân cách
Chia sẻ bài viết: