Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ứng biến
ứng biến
Các từ đồng nghĩa:
ngẫu hứng
tự phát
sự ứng khẩu
sự làm ngay được
khúc tức hứng
tạm thời giải quyết
ứng phó
ứng chiến
phản ứng nhanh
linh hoạt
thích ứng
đối phó
sẵn sàng
chủ động
kịp thời
thích nghi
giải quyết tức thời
phản ứng tức thì
ứng biến linh hoạt
ứng biến nhanh chóng
Chia sẻ bài viết: