kịp thời
Các từ đồng nghĩa:
- đúng giờ
- đúng lúc
- hợp thời
- kịp lúc
- kịp thời gian
- kịp thời điểm
- kịp thời hạn
- kịp thời cơ
- kịp thời hành động
- kịp thời phản ứng
- kịp thời thông báo
- kịp thời giải quyết
- kịp thời hỗ trợ
- kịp thời can thiệp
- kịp thời đáp ứng
- kịp thời điều chỉnh
- kịp thời xử lý
- kịp thời cung cấp
- kịp thời đưa ra
- kịp thời thực hiện