ngẫu hứng
Các từ đồng nghĩa:
- sự làm ngay được
- tự phát
- sự ứng biến
- sự ứng khẩu
- khúc tức hứng
- tự do
- sự ngẫu nhiên
- sự bất chợt
- sự tình cờ
- sự phát sinh
- sự đột xuất
- sự chớp nhoáng
- sự thoáng qua
- sự linh hoạt
- sự sáng tạo
- sự tự phát
- sự ngẫu hứng
- sự ứng biến
- sự bất ngờ
- sự tự nhiên