Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tuyển cử
tuyển cử
Các từ đồng nghĩa:
được đề cử
trúng cử
được bầu
người được bầu chọn
cuộc bầu cử
cuộc bầu cử tổng thống
bầu chọn
ứng cử
cử tri
phiếu bầu
đề cử
cử động
bầu cử
người ứng cử
đại biểu
đại diện
cử ra
tuyển chọn
tuyển dụng
bầu ra
Chia sẻ bài viết: