đại biểu
Các từ đồng nghĩa:
- đại diện
- người đại diện
- đại biểu quốc hội
- người cử tri
- người tiêu biểu
- đại diện cho
- người thay mặt
- đại diện tập thể
- người ủy quyền
- người đại diện pháp lý
- đại diện chính quyền
- người phát ngôn
- người lãnh đạo
- người đứng đầu
- người đại diện xã hội
- người đại diện doanh nghiệp
- người đại diện tổ chức
- người đại diện cộng đồng
- người đại diện nhóm
- người đại diện hội