Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tuyên cáo
tuyên cáo
Các từ đồng nghĩa:
tuyên bố
công bố
thông báo
tuyên ngôn
sự tuyên bố
sự công bố
lời tuyên bố
khẳng định
xác nhận
chứng thực
phát sóng
tờ khai
bản tuyên ngôn
bản khai
khai báo
thừa nhận
lời khai
cáo buộc
thông cáo
thông tin
Chia sẻ bài viết: