Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tương truyền
tương truyền
Các từ đồng nghĩa:
truyền thuyết
huyền thoại
truyện cổ tích
truyện dân gian
thần thoại
văn học dân gian
truyện kể
câu chuyện
kể chuyện
tích xưa
truyền khẩu
truyền miệng
tương truyền
huyền sử
tương tự
kỹ sư
tích truyện
truyền thuyết dân gian
truyền thuyết lịch sử
truyền thuyết văn hóa
Chia sẻ bài viết: