kỹ sư
Các từ đồng nghĩa:
- kỹ sư
- công trình sư
- làm công trình sư
- kỹ sư xây dựng
- kỹ sư đường sắt
- kiến trúc sư
- nhà công nghệ
- nhà khoa học ứng dụng
- kỹ sư điện
- kỹ sư cơ khí
- kỹ sư phần mềm
- kỹ sư hóa học
- kỹ sư môi trường
- kỹ sư thông tin
- kỹ sư điện tử
- kỹ sư giao thông
- kỹ sư thiết kế
- kỹ sư sản xuất