Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
truyền khẩu
truyền khẩu
Các từ đồng nghĩa:
truyền miệng
bằng lời
bằng miệng
bằng cách nói miệng
bằng lời nói
nới
lời nói
truyền đạt
truyền thống
truyền tải
truyền thông tin
truyền thuyết
truyền ngôn
truyền bá
truyền khẩu ngữ
truyền khẩu truyền thuyết
truyền khẩu văn hóa
truyền khẩu dân gian
truyền khẩu học
truyền khẩu nghệ thuật
Chia sẻ bài viết: