Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tường minh
tường minh
Các từ đồng nghĩa:
rỡ ràng
minh bạch
sáng tỏ
dễ hiểu
rành mạch
trực tiếp
chắc chắn
không mập mờ
đơn giản
tinh tế
thẳng thắn
cụ thể
đầy đủ
chính xác
khúc triết
tường tận
sạch sẽ
không phức tạp
đơn giản hoá
dễ tiếp cận
Chia sẻ bài viết: