Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tụng niệm
tụng niệm
Các từ đồng nghĩa:
tụng kinh
niệm Phật
thánh ca
hất
tung
niềm
lặp lại
cầu nguyện
đọc kinh
hành lễ
tôn thờ
kính lễ
thờ phụng
gọi tên
kêu cầu
hô hào
truyền tụng
tán dương
ca ngợi
tôn vinh
Chia sẻ bài viết: