Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
truyền tụng
truyền tụng
Các từ đồng nghĩa:
truyền thuyết
truyền miệng
truyền bá
truyền đạt
truyền thống
truyền cảm
truyền ngôn
truyền khẩu
truyền tụng
huyền thoại
truyện dân gian
thần thoại
truyện cổ tích
văn học dân gian
ca ngợi
tôn vinh
khen ngợi
đồn thổi
nói đến
nhắc đến
Chia sẻ bài viết: