Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khởi hành
khởi hành
Các từ đồng nghĩa:
xuất phát
lên đường
ra đi
giờ xuất phát
chỗ xuất phát
sự ra đi
khởi động
khởi công
bắt đầu
khởi đầu
khởi sự
đếm ngược
lệnh xuất phát
mở đầu
chỗ khởi hành
lệnh bắt đầu
khởi hành
sự khởi đầu
rời rã
khởi hành
Chia sẻ bài viết: