Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chỉnh tề
chỉnh tề
Các từ đồng nghĩa:
gọn gàng
ngay ngắn
đúng phép tắc
sạch sẽ
ngăn nắp
trật tự
khóa học
chỉnh chu
đúng quy cách
đúng mực
thanh lịch
tươm tất
điệu đà
sang trọng
điềm đạm
có tổ chức
có quy củ
có phép tắc
đúng đắn
đúng tiêu chuẩn
Chia sẻ bài viết: