Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tự cường
tự cường
Các từ đồng nghĩa:
tự lập
tự tín
kiên cường
bền bỉ
vững vàng
quyết tâm
nỗ lực
cố gắng
độc lập
tự chủ
tự tin vào bản thân
tự trọng
tự tin vào khả năng
tự khẳng định
tự tin trong cuộc sống
tự tin trong công việc
tự tin trong giao tiếp
tự tin trong học tập
tự tin trong quyết định
tự tin trong hành động
Chia sẻ bài viết: