Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tư chất
tư chất
Các từ đồng nghĩa:
bản chất
tính cách
nhân cách
cá tính
tính cá nhân
tinh tinh
bản sắc
đặc điểm
cá nhân
tính cách con người
tư chất thông minh
năng lực
khả năng
tố chất
tinh chất
tính cách bẩm sinh
tính cách tự nhiên
tính cách riêng
tính cách đặc trưng
tính cách nổi bật
Chia sẻ bài viết: