Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trút
trút
Các từ đồng nghĩa:
lỗ thông
lỗ thoát
lỗ hổng
lờ mờ
lờ
lối thoát
đầu ra
lồi ra
cống thoát nước
ống dẫn
ống khói
miệng núi lửa
miệng phun
thông gió
khẩu độ
làm cho thông hơi
thoát khí
làm cho hả
đường ống
máy thở
Chia sẻ bài viết: