Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trúc trắc
trúc trắc
Các từ đồng nghĩa:
trục trặc
trục
cây tre
tre chung
khó đọc
khó nghe
lời văn khó
khó hiểu
lời văn trúc trắc
khúc khuỷu
gập ghềnh
lộn xộn
rối rắm
khó khăn
khó khăn trong diễn đạt
khó khăn trong đọc
khó khăn trong nghe
khó khăn trong hiểu
khó khăn trong giao tiếp
khó khăn trong văn chương
Chia sẻ bài viết: