Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trong vắt
trong vắt
Các từ đồng nghĩa:
trong suốt
trong veo
trong sạch
trong trẻo
sáng tỏ
minh bạch
rỡ ràng
sáng sủa
sáng
rộ
rõ nét
hiển nhiên
quang đãng
thông thoáng
sáng chói
dễ hiểu
dễ chịu
minh oan
thanh minh
lọc trong
Chia sẻ bài viết: