trống - từ đồng nghĩa, trống - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cái trống
- tiếng trống
- đánh trống
- gở
- đáp
- gõ gõ
- đập đập
- đánh trống triệu tập
- đánh trống gọi
- gõ liên hồi
- thùng hình ống
- phuy
- Thùng phuy
- hình trụ
- người đánh trống
- trống tang
- đánh trống tập trung
- nhịp
- đập liên hồi
- phanh drum