Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trống
trống
Các từ đồng nghĩa:
cái trống
tiếng trống
đánh trống
gở
đáp
gõ gõ
đập đập
đánh trống triệu tập
đánh trống gọi
gõ liên hồi
thùng hình ống
phuy
Thùng phuy
hình trụ
người đánh trống
trống tang
đánh trống tập trung
nhịp
đập liên hồi
phanh drum
Chia sẻ bài viết: