phuy - từ đồng nghĩa, phuy - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thúng
- bình
- chậu
- thùng chứa
- thùng sắt
- thùng nhựa
- thùng đựng
- thùng xăng
- thùng dầu
- bế
- khoảng
- hợp
- vỡ
- bình chứa
- Thùng phuy
- thùng lớn
- thùng công nghiệp
- thùng chứa hóa chất
- thùng chứa nhiên liệu
- thùng chứa lỏng