hình trụ
Các từ đồng nghĩa:
- trủ
- cốt
- hình tròn
- hình ống
- hình khối
- hình trụ tròn
- hình trụ rỗng
- hình trụ đặc
- hình trụ vuông
- hình trụ chữ nhật
- hình trụ đứng
- hình trụ nằm
- hình trụ xoay
- hình trụ cong
- hình trụ phẳng
- hình trụ lồi
- hình trụ lõm
- hình trụ đa diện
- hình trụ hình học
- hình trụ không gian