tính đồng nhất
Các từ đồng nghĩa:
- tính nhất quán
- tính đồng nhất
- tính ổn định
- tính đồng bộ
- tính tương đồng
- tính đồng điệu
- tính đồng dạng
- tính nhất thể
- tính đồng nhất hóa
- tính đồng bộ hóa
- tính đồng nhất về bản chất
- tính đồng nhất về hình thức
- tính đồng nhất về nội dung
- tính đồng nhất về giá trị
- tính đồng nhất trong triết học
- tính đồng nhất trong vật lý
- tính đồng nhất trong xã hội
- tính đồng nhất trong tư tưởng
- tính đồng nhất trong ngôn ngữ
- tính đồng nhất trong nghệ thuật