lưu vong
Các từ đồng nghĩa:
- lưu đày
- người lưu vong
- đày ải
- người đi đày
- cảnh tha hương
- sự đi đày
- bị trục xuất
- trục xuất
- di cư
- di dời
- xa xứ
- người xa xứ
- phân tán
- cảnh sống lưu vong
- đẩy
- người nước ngoài
- sự đày ải
- đày đi bắt đi xa
- lưu vong chính trị
- lưu vong kinh tế
- tha phương cầu thực