Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trói buộc
trói buộc
Các từ đồng nghĩa:
bó buộc
ràng buộc
bắt buộc
tròi
câu thúc
kiềm tỏa
ráng
tuân thủ
liên kết
ghép đôi
kết hợp
trói gà không chặt
trói giật cánh khuỷu
trói quặt
trói voi bỏ rọ
bố
cốt
chặng
báng bổ
đánh đai nẹp
Chia sẻ bài viết: