trổ tài
Các từ đồng nghĩa:
- thể hiện
- trình diễn
- biểu diễn
- trình bày
- trổ diễn
- trổ sức
- thể hiện tài năng
- thể hiện khả năng
- trình bày tài năng
- trình bày khả năng
- thể hiện năng lực
- trổ tài năng
- trổ khả năng
- trổ diễn xuất
- trổ tài nghệ
- trổ tài khéo
- trổ tài nấu ăn
- trổ tài hùng biện
- trổ tài sáng tạo
- trổ tài vẽ