đồng nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
- đồng nghiệp
- bạn đồng nghiệp
- cộng sự
- đối tác
- người làm cùng
- người đồng hành
- đồng sự
- đồng đội
- người cộng tác
- người làm chứng
- đồng bọn
- người cùng ngành
- người cùng nghề
- đồng môn
- đồng nghiệp cùng lĩnh vực
- người làm việc chung
- người cùng làm
- đồng nghiệp trong công ty
- đồng nghiệp trong ngành
- người hỗ trợ