Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
triều thần
triều thần
Các từ đồng nghĩa:
đình thần
người quý tộc
công thần
cố vấn
tư lệnh
người phụ trách
cộng sự
người bạn đồng hành
tòa án
quan lại
triều đình
hội đồng
người lãnh đạo
người đại diện
người đứng đầu
cấp dưới
thần dân
quân thần
đại thần
hạ thần
thượng thư
Chia sẻ bài viết: