tranh thủ
Các từ đồng nghĩa:
- tận dụng
- khai thác
- lợi dụng
- kiệm lời
- vốn hóa
- tranh thủ thời cơ
- tranh thủ lợi ích
- tranh thủ sự đồng tình
- tranh thủ sự ủng hộ
- tranh thủ cơ hội
- tranh thủ nguồn lực
- tranh thủ thời gian
- tranh thủ ưu thế
- tranh thủ sự giúp đỡ
- tranh thủ ý kiến
- tranh thủ sự quan tâm
- tranh thủ sự hỗ trợ
- tranh thủ sự chú ý
- tranh thủ sự tham gia
- tranh thủ sự hợp tác