Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trắng trợn
trắng trợn
Các từ đồng nghĩa:
trắng trợn
rành rành
rỡ ràng
dễ thấy
hiển nhiên
công khai
thẳng thắn
không biết xấu hổ
không nao núng
ngang ngược
trừng mắt
vô liêm sỉ
trơ trẽn
bất chấp
trơ tráo
táo tợn
mất dạy
không biết ngượng
đường đường
lộ liễu
Chia sẻ bài viết: