trơ tráo
Các từ đồng nghĩa:
- trơ trẽn
- vô liêm sỉ
- không biết xấu hổ
- sự trơ trẽn
- sự không biết thẹn
- không khéo léo
- không tiết chế
- vô kỷ luật
- trơ tráo
- không biết thẹn
- không biết ngượng
- không biết xấu hổ
- vô cảm
- không có liêm sỉ
- không có tự trọng
- trơ lì
- trơ ra
- không có đạo đức
- không có nguyên tắc
- không có phẩm giá