Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trấn lột
trấn lột
Các từ đồng nghĩa:
cướp
cướp bóc
cướp giật
trộm
trộm cắp
lừa đảo
lừa gạt
đe dọa
khủng bố
bắt cóc
tống tiền
chiếm đoạt
xâm phạm
tấn công
đánh cắp
cướp đoạt
bạo lực
gây hấn
đánh đập
trấn ngự
Chia sẻ bài viết: