Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bắt cóc
bắt cóc
Các từ đồng nghĩa:
bị bắt cóc
bắt giữ
cướp giật
chiếm đoạt
ăn cắp
mỏi nhừ
dụ dỗ
bắt cóc bỏ đĩa
đưa đi
lừa đảo
tống tiền
giam giữ
khống chế
bắt ép
bắt nhốt
bắt đi
đánh cắp
lén lút
bắt người
cướp
Chia sẻ bài viết: