cướp giật
Các từ đồng nghĩa:
- cướp
- giắt
- cướp bóc
- cướp của
- cướp giật giữa ban ngày
- cướp đoạt
- cướp tài sản
- cướp trắng trợn
- cướp lén
- cướp nhanh
- cướp xô
- cướp giật tài sản
- cướp giật công khai
- cướp giật giữa phố
- cướp giật ngoài đường
- cướp giật giữa đám đông
- cướp giật không thương tiếc
- cướp giật manh động
- cướp giật liều lĩnh
- cướp giật táo tợn