Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trấn giữ
trấn giữ
Các từ đồng nghĩa:
gác
canh phòng
bảo vệ
trông nom
quản lý
giừ
giữ gìn
giam giữ
tiếp tục
cất giữ
nuôi
bảo quản
lưu
chăm sóc
để dành
pháo đài
nhà giam
giậu
kiểm soát
thực hiện
Chia sẻ bài viết: