Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trái phép
trái phép
Các từ đồng nghĩa:
trái pháp luật
bất hợp pháp
phạm pháp
ngoài vòng pháp luật
không được cấp phép
bất chính
tội phạm
phi pháp
lâu
chúi
ngang tắt
vi hiến
ngoài luật pháp
bị cấm
không hợp pháp
ghi nhãn sai
ngoại pháp
hành động trái phép
buôn bán trái phép
nghỉ trái phép
Chia sẻ bài viết: